Cấp Chứng nhận CE vào Thị trường EU | 5 điều lưu ý về chứng chỉ CE
Nội dung bài viết
EU nổi tiếng là khu vực đòi hỏi yêu cầu cao về mặt chất lượng và an toàn với hàng hóa lưu hành trong thị trường này. Vì vậy, đối với những lô hàng nhập khẩu vào Liên minh Châu Âu thì đều bắt buộc phải có chứng nhận CE. Vậy cụ thể CE là gì? Các loại sản phẩm vào bắt buộc phải có loại chứng nhận này. Tất cả sẽ được trình bày trong bài viết sau đây.
1. Chứng nhận CE là gì?
CE (European Conformity) là Chứng nhận CE Marking được xem như hộ chiếu kỹ thuật thương mại, giấy thông hành của sản phẩm trên thị trường EU và Hiệp hội Thương mại Tự do EFTA cũng như tất cả các quốc gia khác trên thế giới.
Sản phẩm mang dấu CE nghĩa là nó đã được đánh giá, kiểm định trước khi đưa ra thị trường, đáp ứng các yêu cầu của các nước thành viên EU về an toàn sức khỏe và môi trường. Cũng cần lưu ý rằng, Tiêu chuẩn CE không phải là tiêu chuẩn để đánh giá chất lượng của một sản phẩm hay cấp giấy chứng nhận xuất xứ mà đó là tiêu chuẩn của đảm bảo sản phẩm an toàn.
Việc sở hữu chứng nhận CE mang lại rất nhiều lợi thế cho nhà sản xuất, không những vậy còn giúp nâng cao thương hiệu, chất lượng, tính cạnh tranh của sản phẩm. Giúp nhà sản xuất dễ dàng đưa sản phẩm vào thị trường châu Âu và là bàn đạp để vươn xa ra ngoài thị trường thế giới.
Tiêu chuẩn của đảm bảo sản phẩm an toàn
✍Xem thêm: Hướng dẫn chứng nhận chất lượng hàng hóa
2. Phân biệt CE Marking và CE Export
Về mặt pháp luật, sản phẩm có chứng nhận CE cho thấy nhà sản xuất đã tuân thủ đúng các quy định của Liên minh châu Âu về đảm bảo an toàn và có thể được tự do buôn bán trên thị trường các nước thuộc EU. Tuy nhiên hiện nay, trên nhiều sản phẩm của Trung Quốc cũng có dấu CE. Điều này gây nhiều hiểu lầm cho nhiều người.
Để phân biệt sâu hơn, CE của Trung Quốc có nghĩa là China Export, cho biết các sản phẩm được sản xuất và xuất khẩu tại Trung Quốc. Dấu CE này không được đăng ký cũng như kiểm nghiệm, đánh giá sản phẩm mà do các công ty Trung Quốc tùy ý sử dụng. Nhìn vào hình ảnh bên dưới, Quý khách hàng có thể phân biệt hai dấu CE thông qua đặc điểm sau:
Khoảng cách giữa chữ C và E: CE marking có khoảng cách xa hơn so với China export
Phân biệt CE marking và China export
✍Xem thêm: Giấy phép lưu hành sản phẩm là gì?
Tuy nhiên, ở nhiều nước châu Âu, nhà sản xuất có thể tự công bố đạt chuẩn CE nếu họ đủ tự tin về sản phẩm của mình đã đảm bảo các yêu cầu theo tiêu chuẩn của liên minh châu Âu. Dẫu vậy, nếu như khi kiểm tra mà sản phẩm này thực sự chưa đạt chuẩn CE thì nó sẽ bị cấm lưu thông vĩnh viễn trên thị trường châu Âu và nhà sản xuất cũng phải tự chịu trách nhiệm cũng như bồi thường thiệt hại, ảnh hưởng mà sản phẩm của họ đã gây ra.
3. Các sản phẩm bắt buộc cần có chứng nhận CE
Danh sách các sản phẩm cần có dấu CE bao gồm:
STT | Tên sản phẩm | Mã số CE |
1 | Thiết bị y tế cấy dưới da | 90/385/EEC |
2 | Thiết bị năng lượng khí đốt | 2009/142/EC |
3 | Cáp chuyên chở con người | 2000/9/EC |
4 | Thiết bị điện và điện tử | 2014/30/EU |
5 | Chất nổ dân dụng | 93/15/EEC |
6 | Nồi hơi nước nóng | 92/42/EEC |
7 | Thùng để đóng gói | 94/62/EC |
8 | Thiết bị y tế chẩn đoán trong ống nghiệm | 98/79/EC |
9 | Thang máy | 2014/33/EU |
10 | Điện áp thấp | 2014/35/EU |
11 | Máy móc công nghiệp | 2006/42/EC |
12 | Dụng cụ đo | 2004/22/EC |
13 | Thiết bị y tế | 93/42/EEC |
14 | Thiết bị áp lực đơn | 2014/29/EU |
15 | Thiết bị và hệ thống bảo vệ sử dụng trong không gian dễ cháy nổ | 94/9/EC |
16 | Dụng cụ cân không tự động | 2009/23/EC |
17 | Thiết bị bảo vệ cá nhân | 89/686/EEC |
18 | Thiết bị áp lực | 2014/68/EU |
19 | Pháo hoa | 2007/23/EC |
20 | Thiết bị đầu cuối viễn thông có dây và không dây | 2014/53/EU |
21 | Du thuyền | 94/25/EC |
22 | Đồ chơi an toàn | 2009/48/EC |
23 | Vật liệu xây dựng | EU No 305/201 |
Bên cạnh đó, cũng có các sản phẩm không cần dấu CE bao gồm: Hóa chất, thuốc, thực phẩm, mỹ phẩm.
4. Hồ sơ xin đánh giá chứng nhận CE Marking
Chuẩn bị hồ sơ đăng ký chứng nhận sản phẩm gồm có:
- Mẫu giấy chứng nhận CE - Sơ đồ tổ chức của công ty;
- Các tài liệu liên quan đến đặc tính kỹ thuật của sản phẩm;
- Kế hoạch sản xuất và kiểm tra, giám sát chất lượng sản phẩm;
- Kế hoạch kiểm soát các trang bị, phương tiện đo lường, thử nghiệm;
- Phiếu kết quả thử nghiệm mẫu điển hình của phòng thí nghiệm được công nhận/ chỉ định (nếu có).Các thông tin trên đều được tổ chức đánh giá giữ bí mật, không tiết lộ ra bên ngoài.
5. Quy trình cấp giấy chứng chỉ CE
Thông thường, quy trình cấp chứng nhận CE trải qua các bước sau:
Bước 1: Xác định chỉ thi tiêu chuẩn áp dụng;
Bước 2: Xác định các yêu cầu chi tiết;
Bước 3: Thử nghiệm, đánh giá kiểm tra sản phẩm hợp chuẩn;
Bước 4: Cung cấp tài liệu kỹ thuật TCF (Technical File);
Bước 5: Tuyên bố về sự phù hợp và ban hành chứng nhận CE Marking. Tuy vậy, với một số mặt hàng đặc biệt, quy trình này có thể cần thêm các bước sau;
Bước 6: Chứng nhận lại;
Bước 7: Đánh giá mở rộng;
Bước 8: Đánh giá đột xuất.
Quy trình cấp chứng nhận CE
✍Xem thêm: Quy trình chứng nhận ISO 22000 | Cấp giấy ATTP tiết kiệm, nhanh chóng
Trên đây là một số thông tin liên quan đến “Chứng nhận CE Marking” mà doanh nghiệp nên biết. Mọi thông tin cần tư vấn về đào tạo hoặc các dịch vụ khác của Viện đào tạo Vinacontrol, Quý khách hàng vui lòng liên hệ chúng tôi qua Hotline miễn cước 1800.6083 hoặc email Viendaotaovinacontrol@gmail.com để được tư vấn, hỗ trợ chi tiết và miễn phí!