Chứng nhận Global GAP | Tiêu chuẩn vàng trong sản xuất nông nghiệp bền vững
Nội dung bài viết
Trong bối cảnh ngày càng nhiều người tiêu dùng quan tâm đến an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và môi trường bền vững, chứng nhận Global GAP đang trở thành một trong những yếu tố cần thiết đối với doanh nghiệp sản xuất nông nghiệp. Global GAP không chỉ là bằng chứng về chất lượng mà còn mở ra cánh cửa vào các thị trường khó tính như EU, Hoa Kỳ hay Nhật Bản.
1. Global GAP là gì?
Global GAP (Global Good Agricultural Practices) là bộ tiêu chuẩn quốc tế về thực hành nông nghiệp tốt, nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, phòng ngừa ngộ động thực vật, và bảo vệ môi trường. Được áp dụng rộng rãi trên 135 quốc gia, Global GAP đóng vai trò như một hồ chiều giúc nông sản Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế.
Global GAP viết tắt của từ Global Good Agricultural Practices
✍ Xem thêm: Tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt tại Việt Nam | Có nên áp dụng?
2. Lịch sử hình thành và phát triển của Global GAP
Tiền thân của Global GAP là EurepGAP, được thành lập vào năm 1997 bởi một nhóm các nhà bán lẻ lớn tại Châu Âu với mục tiêu thiết lập tiêu chuẩn chung về sản xuất nông nghiệp an toàn và minh bạch. Đến năm 2007, tổ chức này đổi tên thành Global GAP để phản ánh đúng hơn về quy mô toàn cầu và sự phát triển vượt bậc của nó.
Tính đến năm 2024, đã có hơn 200.000 nhà sản xuất tại 135 quốc gia được cấp chứng nhận Global GAP. Với tốc độ tăng trưởng ổn định mỗi năm, hệ thống Global GAP đang ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc tại nhiều thị trường xuất khẩu nông sản quan trọng như EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ và Hàn Quốc.
Global GAP được xem là "giấy thông hành" để tiếp cận nhiều thị trường quốc tế.
✍ Xem thêm: Chi phí chứng nhận VietGAP chăn nuôi | Cách tối ưu chi phí
3. Lợi ích của chứng nhận Global GAP
Chứng nhận Global GAP không chỉ là minh chứng cho chất lượng và sự tuân thủ quy trình, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp nông nghiệp nâng cao vị thế, đồng thời đem lại nhiều lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng và cơ quan quản lý.
3.1 Lợi ích đối với doanh nghiệp
- Nâng cao uy tín và thương hiệu: Doanh nghiệp có chứng nhận Global GAP dễ tạo dựng lòng tin với đối tác và khách hàng, đặc biệt tại các thị trường xuất khẩu khó tính.
- Tăng khả năng tiếp cận thị trường quốc tế: Nhiều nhà nhập khẩu và chuỗi siêu thị lớn tại EU, Mỹ, Nhật... yêu cầu sản phẩm phải đạt Global GAP.
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Tiêu chuẩn giúp chuẩn hóa từng khâu từ sản xuất đến đóng gói, giảm thiểu rủi ro và lãng phí.
- Cải thiện hiệu quả kinh tế: Việc kiểm soát tốt đầu vào và đầu ra giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành và nâng cao năng suất.
3.2 Lợi ích đối với người tiêu dùng
- Đảm bảo an toàn thực phẩm: Sản phẩm được chứng nhận có quy trình giám sát nghiêm ngặt từ đầu đến cuối, giảm nguy cơ tồn dư hóa chất.
- Nguồn gốc rõ ràng, dễ truy xuất: Giúp người tiêu dùng biết rõ sản phẩm đến từ đâu, được nuôi trồng như thế nào.
- Khuyến khích tiêu dùng bền vững: Mua sản phẩm đạt Global GAP đồng nghĩa với việc ủng hộ mô hình sản xuất thân thiện với môi trường và người lao động.
3.3 Lợi ích đối với cơ quan quản lý nhà nước
- Nâng cao năng lực quản lý và kiểm soát chuỗi cung ứng: Giúp dễ dàng truy xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm trong nước và khi xuất khẩu.
- Gia tăng uy tín quốc gia: Việc có nhiều cơ sở đạt chứng nhận góp phần nâng cao hình ảnh nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
- Hỗ trợ hội nhập kinh tế quốc tế: Global GAP là nền tảng vững chắc để Việt Nam tham gia sâu hơn vào các hiệp định thương mại tự do có tiêu chuẩn cao.
Global GAP được ưu tiên ở các thị trường EU, Mỹ, Nhật...
✍ Xem thêm: Chăn nuôi heo theo tiêu chuẩn VietGAP | Phí thấp
4. Tiêu chuẩn Global GAP theo lĩnh vực sản xuất
Mỗi ngành hàng trong nông nghiệp đều có đặc thù riêng, vì vậy Global GAP cũng xây dựng các tiêu chí riêng phù hợp với từng lĩnh vực như trồng trọt, nuôi trồng thủy sản và chăn nuôi. Dưới đây là các lĩnh vực phổ biến nhất tại Việt Nam:
4.1 Trồng trọt – đặc biệt là trái cây
Nông sản trái cây là một trong những ngành hưởng lợi nhiều nhất từ Global GAP. Tiêu chuẩn yêu cầu rõ về quy trình trồng, thu hoạch, lưu trữ và vận chuyển nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
Các yêu cầu chính:
- Ghi chép chi tiết việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật.
- Tuân thủ quy trình vệ sinh và an toàn lao động tại vườn.
- Quản lý tốt nguồn nước tưới và môi trường canh tác.
4.2 Nuôi trồng thủy sản
Ngành thủy sản Việt Nam là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực, việc áp dụng Global GAP giúp tăng khả năng cạnh tranh và giữ vững niềm tin của khách hàng quốc tế.
Các yêu cầu chính:
- Kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu con giống, thức ăn đến quá trình nuôi và thu hoạch.
- Hạn chế tối đa việc sử dụng kháng sinh và hóa chất độc hại.
- Bảo vệ hệ sinh thái vùng nuôi, đặc biệt trong nuôi tôm và cá tra.
4.3 Chăn nuôi gia súc, gia cầm
Chăn nuôi là lĩnh vực có nhiều rủi ro về dịch bệnh và an toàn thực phẩm, do đó việc tuân thủ Global GAP mang lại sự đảm bảo cho cả nhà sản xuất và người tiêu dùng.
Các yêu cầu chính:
- Đảm bảo vệ sinh chuồng trại và xử lý chất thải hiệu quả.
- Quản lý lịch sử sử dụng thuốc và kháng sinh minh bạch.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn về phúc lợi động vật và quy trình chăm sóc.
✍ Xem thêm: Quy trình chăn nuôi bò thịt | Điều kiện chứng nhận VietGAP chăn nuôi
5. Quy trình chứng nhận Global GAP
Chứng nhận Global GAP không chỉ giúp gia tăng giá trị thương hiệu và tiếp cận thị trường quốc tế, mà còn đặt nền tảng vững chắc cho mô hình nông nghiệp bền vững. Doanh nghiệp nên cân nhắc đầu tư ngay từ hôm nay để không bỏ lỡ xu hướng và đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng toàn cầu.
Chi phí chứng nhận Global GAP dao động từ 30 - 100 triệu đồng
Bước 1: Đăng ký chứng nhận
Doanh nghiệp hoặc cơ sở sản xuất liên hệ với một tổ chức chứng nhận được Global GAP ủy quyền (ví dụ: SGS, TUV, Bureau Veritas...) để đăng ký nhu cầu đánh giá và cấp chứng nhận.
Bước 2: Đánh giá hiện trạng ban đầu
Tổ chức chứng nhận tiến hành khảo sát sơ bộ điều kiện sản xuất, cơ sở vật chất và mức độ tuân thủ hiện tại để xây dựng kế hoạch cải tiến.
Bước 3: Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng
Đơn vị sản xuất hoàn thiện các quy trình sản xuất, ghi chép nhật ký, tài liệu nội bộ theo yêu cầu của Global GAP. Bao gồm: sơ đồ chuỗi sản xuất, sổ sử dụng vật tư, báo cáo môi trường, an toàn lao động, truy xuất nguồn gốc, v.v.
Bước 4: Áp dụng thực tế và hiệu chỉnh
Doanh nghiệp tiến hành vận hành toàn bộ hệ thống theo đúng tiêu chuẩn, rà soát và điều chỉnh các sai sót (nếu có) trước khi đánh giá chính thức.
Bước 5: Đánh giá chính thức và cấp chứng nhận
Tổ chức đánh giá độc lập sẽ thực hiện kiểm tra thực địa, đối chiếu hồ sơ và quy trình thực tế. Nếu đạt yêu cầu, chứng nhận Global GAP sẽ được cấp, có thời hạn hiệu lực 1 năm.
Bước 6: Giám sát và tái chứng nhận hàng năm
Hết thời hạn 1 năm, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá định kỳ để duy trì chứng nhận.
Chứng nhận Global GAP không chỉ giúp gia tăng giá trị thương hiệu và tiếp cận thị trường quốc tế, mà còn đặt nền tảng vững chắc cho mô hình nông nghiệp bền vững. Doanh nghiệp nên cân nhắc đầu tư ngay từ hôm nay để không bỏ lỡ xu hướng và đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng toàn cầu.