Giỏ hàng

Quy trình VietGAP chăn nuôi bò thịt | 14 yêu cầu quan trọng

Nội dung bài viết

    VietGAHP (Vietnam Good Animal Husbandry Practices) cho bò thịt là quy trình thực hành chăn nuôi bò thịt tốt tại Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành, nhằm chuẩn hóa hoạt động chăn nuôi theo hướng an toàn, bền vững, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

    Trong chăn nuôi bò thịt, VietGAHP được cụ thể hóa qua 14 nhóm nội dung bắt buộc mà mọi cơ sở chăn nuôi phải thực hiện và duy trì thường xuyên. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng nội dung, trích dẫn từ tài liệu “VietGAHP chăn nuôi bò thịt” ban hành kèm Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10/11/2015.

    1. Địa điểm chăn nuôi

    • Cơ sở phải cách xa đường giao thông, khu dân cư, khu công nghiệp, công sở, trường học, khu chế biến sản phẩm chăn nuôi, khu chợ buôn bán gia súc, bệnh viện, khu chăn nuôi khác và xa hệ thống kênh mương thoát nước thải của khu vực theo quy định hiện hành
    • Bố trí khu chăn nuôi gồm có: Khu nuôi bò vỗ béo, bò đực, bò cái và bê theo mẹ; kho thức ăn; khu nuôi cách ly và khu xử lý chất thải.
    • Có điều kiện thoát nước tốt, không bị ngập úng, thuận tiện kiểm soát dịch bệnh.

    Chuồng trại bắt buộc phải được bố trí cách xa khu dân cư

    ✍ Xem thêm: Chi phí chứng nhận VietGAP chăn nuôi | Cách tối ưu chi phí

    2. Chuồng trại và thiết bị chăn nuôi

    • Chuồng trại phải được xây dựng kiên cố, thông thoáng, có mái che nắng mưa.
    • Diện tích tối thiểu:
      • Bò trưởng thành: 4–5 m²/con
      • Bê: 2–4 m²/con
    • Có hố sát trùng tại các lối ra vào khu vực chăn nuôi.

    Thiết bị tối thiểu cần có:

    • Máng ăn, máng uống, thiết bị tiêm phòng, dụng cụ lấy mẫu xét nghiệm.
    • Dụng cụ phải không gây độc, dễ vệ sinh, ghi rõ nơi lưu trữ và người phụ trách.

    3. Con giống và quy trình chăn nuôi

    • Nguồn gốc con giống phải rõ ràng: chứng nhận kiểm dịch, giấy xuất trại.
    • Lý lịch cá thể gồm: ngày nhập, giống, nơi cung cấp, tình trạng sức khỏe.
    • Phân loại đàn bò theo tuổi, giới tính, tình trạng sinh sản để theo dõi riêng biệt.

    Ghi chú:

    • Không nhập bò từ vùng đang có dịch hoặc không rõ nguồn gốc.
    • Có quy trình nuôi riêng cho bê con, bò đực, bò nái sinh sản và bò vỗ béo.

    Bò giống phải có nguồn gốc rõ ràng

    ✍ Xem thêm: Chăn nuôi heo (lợn) theo tiêu chuẩn VietGAP | 14 yếu tố cần lưu ý

    4. Vệ sinh chăn nuôi

    • Vệ sinh chuồng trại, khu vực chế biến, kho chứa thức ăn hàng ngày.
    • Thu gom phân, rác, xác bò chết, bao bì thuốc thú y – xử lý theo đúng quy định.
    • Sử dụng hóa chất sát trùng được phép theo danh mục của Bộ NN&PTNT.

    Tần suất vệ sinh:

    • Vệ sinh nền chuồng: mỗi ngày 1 lần.
    • Khử trùng toàn trại: ít nhất 1–2 lần/tháng hoặc sau mỗi lứa bò xuất chuồng.

    5. Quản lý thức ăn và nước uống

    • Kiểm tra nguyên liệu đầu vào: không nhiễm nấm mốc, tạp chất, thuốc trừ sâu.
    • Có kho bảo quản khô ráo, cách biệt khu chăn nuôi, sắp xếp có pallet kê cao.
    • Lập sổ theo dõi nhập – xuất khẩu phần, người phụ trách phối trộn, ngày sử dụng.

    Về nước uống:

    • Nước sạch, không màu – không mùi lạ, lấy từ nguồn giếng khoan, nước máy.
    • Vệ sinh máng uống ít nhất 1 lần/ngày.

    ✍ Xem thêm: Chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi | Hỗ trợ từ A-Z

    6. Quản lý đàn bò

    • Có sổ theo dõi từng cá thể: trọng lượng, tình trạng sức khỏe, tiêm phòng, sinh sản.
    • Thực hiện phân đàn theo giới tính, độ tuổi, tình trạng sinh lý.
    • Có khu vực cách ly và xử lý khi phát hiện bò có biểu hiện bất thường.

    Bắt buộc phải có sổ theo dõi tình trạng cụ thể

    7. Quản lý dịch bệnh

    • Phân công cán bộ thú y theo dõi sức khỏe đàn bò hàng ngày.
    • Khi bò có dấu hiệu bệnh: sốt, tiêu chảy, bỏ ăn... phải cách ly ngay.
    • Lập hồ sơ điều trị: bệnh, phác đồ, thuốc, người điều trị.
    • Không được giết mổ, bán bò đang điều trị bệnh.

    Về xác bò chết:

    • Chôn lấp hoặc thiêu hủy theo hướng dẫn của thú y địa phương.
    • Tuyệt đối không bán xác, vứt bỏ ra môi trường.

    8. Bảo quản và sử dụng thuốc thú y

    • Kho thuốc chuyên biệt, có nhiệt độ, độ ẩm phù hợp.
    • Có nhật ký sử dụng thuốc: tên thuốc, ngày sử dụng, liều, người phụ trách.
    • Không sử dụng thuốc ngoài danh mục, thuốc hết hạn, thuốc kháng sinh bị cấm.

    Lưu ý:

    • Phải có lịch tiêm phòng cụ thể theo từng giai đoạn phát triển của bò.
    • Có tủ lạnh riêng nếu bảo quản vắc xin sinh học.

    ✍ Xem thêm: Chăn nuôi heo (lợn) theo tiêu chuẩn VietGAP | 14 yếu tố cần lưu ý

    9. Phòng và trị bệnh

    • Tuân thủ việc định kỳ lấy mẫu hàng năm để kiểm tra bệnh truyền nhiễm nguy hiểm (bệnh Lao) và có lịch tiêm phòng các bệnh chính theo quy định hiện hành (Tụ huyết trùng, Lở mồm long móng), các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm khác (Lao, Xoắn khuẩn, ký sinh trùng đường máu) tùy theo tình hình dịch tễ của vùng để có yêu cầu cụ thể về quy trình phòng bệnh. 
    • Có phác đồ điều trị chuẩn và giám sát khi sử dụng kháng sinh.
    • Ghi rõ thời gian ngưng thuốc trước khi xuất bán (Withdrawal Period).

    10. Quản lý chất thải và môi trường

    • Có hệ thống thu gom chất thải rắn: phân bò, rác hữu cơ đưa vào ủ phân hữu cơ.
    • Nước thải được dẫn riêng qua hố lắng, xử lý sinh học hoặc bằng chế phẩm vi sinh.
    • Cấm tuyệt đối xả nước thải ra môi trường tự nhiên chưa qua xử lý.

    Khu chôn lấp:

    • Xa nguồn nước và khu dân cư.
    • Có che chắn, rắc vôi và lót bạt đúng kỹ thuật.

    11. Quản lý nhân sự

    • Trang bị bảo hộ lao động: quần áo, ủng, găng tay, khẩu trang.
    • Nhân viên được tập huấn định kỳ: vệ sinh an toàn thực phẩm, xử lý khẩn cấp.
    • Có sổ phân công nhiệm vụ rõ ràng.

    ✍ Xem thêm: Chăn nuôi heo (lợn) theo tiêu chuẩn VietGAP | 14 yếu tố cần lưu ý

    12. Ghi chép và truy xuất nguồn gốc

    • Mỗi cơ sở phải có bộ hồ sơ ghi chép đầy đủ gồm:
      • Sổ theo dõi đàn
      • Sổ nhập – xuất thuốc
      • Nhật ký thức ăn, nước uống
      • Ghi chú về vệ sinh, phòng bệnh
    • Tất cả các sổ ghi chép trên được theo dõi hàng ngày và được lưu trữ tối thiểu 3 năm.

    13. Kiểm tra nội bộ

    • Cơ sở phải tự tổ chức đánh giá định kỳ ít nhất 1 lần/năm.
    • Có bảng kiểm tra theo mẫu, lưu hồ sơ kiểm tra nội bộ.
    • Nếu có điểm không phù hợp, phải có kế hoạch khắc phục.

    14. Khiếu nại và giải quyết khiếu nại

    • Có quy trình xử lý khiếu nại rõ ràng: tiếp nhận – phân tích – phản hồi – khắc phục.
    • Có mẫu phiếu tiếp nhận khiếu nại, sổ theo dõi kết quả xử lý.
    • Bảo đảm người phản ánh được bảo mật danh tính và phản hồi thỏa đáng.

    Chăn nuôi bò thịt theo tiêu chuẩn VietGAP không chỉ là giải pháp an toàn thực phẩm, mà còn là chiến lược dài hạn giúp nâng cao năng suất, uy tín thương hiệu và khả năng tiếp cận thị trường hiện đại. Việc áp dụng đúng và đầy đủ 14 nội dung thực hành là cơ sở để cơ sở chăn nuôi đạt chứng nhận, đồng thời gia tăng hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

     

    Nhận tư vấn miễn phí từ chuyên gia

    Với sự chuyên nghiệp và am hiểu của mình, Viện Vinacontrol tự tin đồng hành cùng khách hàng và đối tác cùng nhau phát triển bền vững. Hãy để lại thông tin của bạn để chuyên viên của chúng tôi có thể liên hệ hỗ trợ tư vấn khóa học tốt nhất!
    1800.6083